🔍 Search: HỘI ĐÀM
🌟 HỘI ĐÀM @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
회담하다
(會談 하다)
Động từ
-
1
어떤 문제를 가지고 거기에 관련된 사람들이 모여서 토의하다.
1 HỘI ĐÀM: Nhiều người có liên quan đến vấn đề nào đó tụ họp lại với nhau và cùng thảo luận về vấn đề đó.
-
1
어떤 문제를 가지고 거기에 관련된 사람들이 모여서 토의하다.
-
회담
(會談)
☆☆
Danh từ
-
1
어떤 문제를 가지고 거기에 관련된 사람들이 모여서 토의함. 또는 그 토의.
1 SỰ HỘI ĐÀM, BUỔI HỘI ĐÀM: Việc nhiều người có liên quan đến vấn đề nào đó tụ họp lại với nhau và cùng thảo luận về vấn đề đó. Hoặc cuộc họp đó.
-
1
어떤 문제를 가지고 거기에 관련된 사람들이 모여서 토의함. 또는 그 토의.